Tóm tắt
Phớt cơ khí là bộ phận quan trọng trong máy móc quay, đóng vai trò là rào cản chính ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng giữa các bộ phận tĩnh và quay. Việc lắp đặt và tháo dỡ đúng cách quyết định trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy tổng thể của phớt. Hướng dẫn này cung cấp tổng quan chi tiết, từng bước về toàn bộ quy trình—từ khâu chuẩn bị trước khi vận hành và lựa chọn dụng cụ đến thử nghiệm sau khi lắp đặt và kiểm tra sau khi tháo dỡ. Tài liệu đề cập đến những thách thức thường gặp, các quy trình an toàn và các biện pháp tối ưu để đảm bảo phớt hoạt động tối ưu, giảm chi phí bảo trì và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Tập trung vào độ chính xác kỹ thuật và tính thực tiễn, tài liệu này dành cho các kỹ sư, kỹ thuật viên và chuyên gia bảo trì làm việc trong các ngành công nghiệp như dầu khí, chế biến hóa chất, xử lý nước và phát điện.
1. Giới thiệu
Phớt cơ khíđã thay thế phớt chặn truyền thống trong hầu hết các thiết bị quay hiện đại (ví dụ: máy bơm, máy nén, máy trộn) nhờ khả năng kiểm soát rò rỉ vượt trội, ma sát thấp hơn và tuổi thọ cao hơn. Không giống như phớt chặn, vốn dựa vào vật liệu bện nén để tạo ra phớt, phớt cơ khí sử dụng hai mặt phẳng được mài chính xác—một mặt cố định (được gắn vào vỏ thiết bị) và một mặt quay (được gắn vào trục)—trượt vào nhau để ngăn chất lỏng thoát ra ngoài. Tuy nhiên, hiệu suất của phớt cơ khí phụ thuộc rất nhiều vào việc lắp đặt đúng cách và tháo dỡ cẩn thận. Ngay cả những lỗi nhỏ, chẳng hạn như mặt phớt bị lệch hoặc áp dụng mô-men xoắn không đúng cách, cũng có thể dẫn đến hỏng hóc sớm, rò rỉ tốn kém và gây nguy hiểm cho môi trường.
Hướng dẫn này được thiết kế để bao quát mọi giai đoạn của vòng đời phớt cơ khí, tập trung vào việc lắp đặt và tháo dỡ. Hướng dẫn bắt đầu với khâu chuẩn bị trước khi lắp đặt, bao gồm kiểm tra thiết bị, xác minh vật liệu và lắp đặt dụng cụ. Các phần tiếp theo trình bày chi tiết từng bước quy trình lắp đặt cho các loại phớt cơ khí khác nhau (ví dụ: phớt lò xo đơn, phớt lò xo đa, phớt hộp mực), sau đó là kiểm tra và xác nhận sau khi lắp đặt. Phần tháo dỡ nêu rõ các kỹ thuật tháo lắp an toàn, kiểm tra các bộ phận xem có bị mòn hoặc hư hỏng không, và hướng dẫn lắp ráp lại hoặc thay thế. Ngoài ra, hướng dẫn còn đề cập đến các cân nhắc về an toàn, xử lý các sự cố thường gặp và các biện pháp bảo trì tốt nhất để kéo dài tuổi thọ phớt.
2. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Chuẩn bị trước khi lắp đặt là nền tảng cho hiệu suất phớt cơ khí thành công. Việc vội vàng thực hiện giai đoạn này hoặc bỏ qua các bước kiểm tra quan trọng thường dẫn đến những sai sót đáng tiếc và hỏng phớt. Các bước sau đây phác thảo các hoạt động chính cần hoàn thành trước khi bắt đầu quá trình lắp đặt.
2.1 Kiểm tra thiết bị và linh kiện
Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào, điều quan trọng là phải kiểm tra xem tất cả thiết bị và linh kiện có đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu và đang trong tình trạng tốt hay không. Điều này bao gồm:
- Kiểm tra tính tương thích của phớt: Xác nhận phớt cơ khí tương thích với chất lỏng đang được xử lý (ví dụ: nhiệt độ, áp suất, thành phần hóa học), model thiết bị và kích thước trục. Tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo thiết kế phớt (ví dụ: vật liệu đàn hồi, vật liệu bề mặt) phù hợp với yêu cầu ứng dụng. Ví dụ, phớt dùng cho hệ thống nước có thể không chịu được nhiệt độ cao và ăn mòn hóa học của chất lỏng gốc dầu mỏ.
- Kiểm tra linh kiện: Kiểm tra tất cả các thành phần của phớt (mặt cố định, mặt xoay, lò xo, vật liệu đàn hồi, vòng chữ O, gioăng và phần cứng) xem có dấu hiệu hư hỏng, mòn hoặc lỗi nào không. Kiểm tra các vết nứt, mẻ hoặc trầy xước trên bề mặt phớt - ngay cả những khuyết điểm nhỏ cũng có thể gây rò rỉ. Kiểm tra độ cứng, độ đàn hồi và các dấu hiệu lão hóa của vật liệu đàn hồi (ví dụ: nitrile, Viton, EPDM) (ví dụ: giòn, phồng) vì vật liệu đàn hồi bị xuống cấp không thể tạo thành một lớp đệm kín hiệu quả. Đảm bảo lò xo không bị gỉ sét, biến dạng hoặc mỏi vì chúng duy trì áp lực tiếp xúc cần thiết giữa các bề mặt phớt.
- Kiểm tra Trục và Vỏ: Kiểm tra trục (hoặc ống lót) và vỏ thiết bị xem có hư hỏng nào có thể ảnh hưởng đến độ thẳng hàng hoặc độ kín khít của phớt không. Kiểm tra độ lệch tâm, độ oval hoặc các khuyết tật bề mặt (ví dụ: vết xước, rãnh) tại khu vực lắp đặt bộ phận phớt quay. Bề mặt trục phải nhẵn (thường là Ra 0,2–0,8 μm) để tránh hư hỏng vật liệu đàn hồi và đảm bảo độ kín khít. Kiểm tra lỗ vỏ xem có bị mòn, lệch hàng hoặc mảnh vụn nào không, và xác minh rằng đế phớt tĩnh (nếu được tích hợp vào vỏ) phẳng và không bị hư hỏng.
- Kiểm tra kích thước: Sử dụng các công cụ đo chính xác (ví dụ: thước cặp, micromet, đồng hồ so) để xác nhận các kích thước chính. Đo đường kính trục để đảm bảo khớp với đường kính trong của phớt, và so sánh đường kính lỗ vỏ với đường kính ngoài của phớt. Kiểm tra khoảng cách giữa vai trục và mặt vỏ để đảm bảo phớt được lắp đặt ở độ sâu chính xác.
2.2 Chuẩn bị dụng cụ
Việc sử dụng đúng dụng cụ là rất quan trọng để tránh làm hỏng các bộ phận trong quá trình lắp đặt. Thông thường, cần có các dụng cụ sau để lắp phớt cơ khí:
- Dụng cụ đo chính xác: Thước cặp (kỹ thuật số hoặc vernier), micrômet, đồng hồ đo quay số (để kiểm tra độ chính xác) và thước đo độ sâu để xác minh kích thước và độ chính xác.
- Dụng cụ đo lực: Cờ lê lực (thủ công hoặc kỹ thuật số) được hiệu chuẩn theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để tạo lực siết chính xác vào bu lông và ốc vít. Lực siết quá mạnh có thể làm hỏng chất đàn hồi hoặc làm biến dạng các bộ phận gioăng, trong khi lực siết quá yếu có thể dẫn đến lỏng lẻo kết nối và rò rỉ.
- Dụng cụ lắp đặt: Ống lót lắp đặt kín (để bảo vệ chất đàn hồi và bề mặt kín trong quá trình lắp đặt), ống lót trục (để tránh trầy xước trục) và búa mềm (ví dụ như búa cao su hoặc đồng thau) để đóng các bộ phận vào đúng vị trí mà không gây hư hỏng.
- Dụng cụ vệ sinh: Khăn không xơ, bàn chải không mài mòn và dung môi vệ sinh tương thích (ví dụ: cồn isopropyl, dầu khoáng) để vệ sinh các bộ phận và bề mặt thiết bị. Tránh sử dụng dung môi mạnh có thể làm hỏng chất đàn hồi.
- Thiết bị an toàn: Kính bảo hộ, găng tay (chống hóa chất nếu xử lý chất lỏng nguy hiểm), bảo vệ tai (nếu làm việc với thiết bị gây ồn) và mặt nạ bảo vệ (khi sử dụng ở áp suất cao).
2.3 Chuẩn bị khu vực làm việc
Khu vực làm việc sạch sẽ, ngăn nắp sẽ giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn, nguyên nhân hàng đầu gây hỏng phớt. Hãy làm theo các bước sau để chuẩn bị khu vực làm việc:
- Vệ sinh môi trường xung quanh: Loại bỏ mảnh vụn, bụi và các chất gây ô nhiễm khác khỏi khu vực làm việc. Che phủ các thiết bị gần đó để tránh hư hỏng hoặc ô nhiễm.
- Chuẩn bị bàn làm việc: Sử dụng bàn làm việc sạch sẽ, phẳng để lắp ráp các bộ phận của phớt. Đặt một miếng vải không xơ hoặc thảm cao su lên bàn làm việc để bảo vệ bề mặt phớt khỏi trầy xước.
- Nhãn linh kiện: Nếu phớt bị tháo rời (ví dụ: để kiểm tra), hãy dán nhãn từng linh kiện để đảm bảo lắp ráp lại đúng cách. Sử dụng hộp hoặc túi nhỏ để bảo quản các bộ phận nhỏ (ví dụ: lò xo, vòng đệm chữ O) và tránh thất lạc.
- Xem lại Tài liệu: Chuẩn bị sẵn hướng dẫn lắp đặt, bản vẽ thiết bị và bảng dữ liệu an toàn (SDS) của nhà sản xuất. Hãy làm quen với các bước cụ thể cho mẫu phớt đang được lắp đặt, vì quy trình có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất.
3. Hướng dẫn từng bước lắp đặt phớt cơ khí
Quy trình lắp đặt có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào loại phớt cơ khí (ví dụ: phớt lò xo đơn, phớt lò xo đa, phớt hộp mực). Tuy nhiên, các nguyên tắc cốt lõi—căn chỉnh, vệ sinh và áp dụng mô-men xoắn phù hợp—vẫn không thay đổi. Phần này trình bày quy trình lắp đặt chung, với các lưu ý cụ thể cho từng loại phớt.
3.1 Quy trình lắp đặt chung (Phớt không phải hộp mực)
Phớt không phải dạng hộp mực bao gồm các thành phần riêng biệt (mặt xoay, mặt cố định, lò xo, chất đàn hồi) phải được lắp đặt riêng lẻ. Thực hiện theo các bước sau để lắp đặt:
3.1.1 Chuẩn bị trục và vỏ
- Vệ sinh Trục và Vỏ: Dùng khăn không xơ và dung môi tương thích để vệ sinh trục (hoặc ống lót) và lỗ vỏ. Loại bỏ cặn gioăng cũ, gỉ sét hoặc mảnh vụn. Đối với các cặn bẩn cứng đầu, hãy sử dụng bàn chải không mài mòn—tránh dùng giấy nhám hoặc bàn chải sắt vì chúng có thể làm xước bề mặt trục.
- Kiểm tra hư hỏng: Kiểm tra lại trục và vỏ trục xem có bất kỳ khuyết tật nào bị bỏ sót trong quá trình lắp đặt trước không. Nếu trục có vết xước nhỏ, hãy sử dụng giấy nhám mịn (400–600 grit) để đánh bóng bề mặt, chà theo chiều quay của trục. Đối với các vết xước sâu hơn hoặc lệch tâm, hãy thay trục hoặc lắp ống lót trục.
- Bôi trơn (nếu cần): Bôi một lớp mỏng chất bôi trơn tương thích (ví dụ: dầu khoáng, mỡ silicon) lên bề mặt trục và lỗ bên trong của bộ phận phớt quay. Điều này giúp giảm ma sát trong quá trình lắp đặt và ngăn ngừa hư hỏng vật liệu đàn hồi. Đảm bảo chất bôi trơn tương thích với chất lỏng đang được xử lý—ví dụ, tránh sử dụng chất bôi trơn gốc dầu với chất lỏng hòa tan trong nước.
3.1.2 Lắp đặt bộ phận phớt cố định
Bộ phận phớt cố định (mặt cố định + đế cố định) thường được lắp trong vỏ thiết bị. Thực hiện theo các bước sau:
- Chuẩn bị ghế cố định: Kiểm tra ghế cố định xem có hư hỏng gì không và lau sạch bằng vải không xơ. Nếu ghế có vòng đệm chữ O hoặc gioăng, hãy bôi một lớp dầu bôi trơn mỏng lên vòng đệm chữ O để lắp đặt dễ dàng hơn.
- ChènGhế cố địnhLắp vào Vỏ: Cẩn thận lắp đế cố định vào lỗ vỏ, đảm bảo đế được căn chỉnh chính xác. Dùng búa mềm gõ nhẹ vào đế cho đến khi đế được lắp hoàn toàn vào vai vỏ. Không dùng lực quá mạnh vì có thể làm nứt mặt đế cố định.
- Cố định ghế cố định (nếu cần): Một số ghế cố định được giữ cố định bằng vòng giữ, bu lông hoặc tấm đệm. Nếu sử dụng bu lông, hãy siết đúng lực (theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất) theo hình chữ thập để đảm bảo lực siết đều. Không siết quá mạnh, vì có thể làm biến dạng ghế hoặc làm hỏng vòng đệm chữ O.
3.1.3 Lắp đặt bộ phận phớt quay
Bộ phận phớt xoay (mặt xoay + ống lót trục + lò xo) được lắp trên trục thiết bị. Thực hiện theo các bước sau:
- Lắp ráp bộ phận quay: Nếu bộ phận quay chưa được lắp ráp sẵn, hãy gắn mặt quay vào ống lót trục bằng các phụ kiện đi kèm (ví dụ: vít định vị, đai ốc khóa). Đảm bảo mặt quay được căn chỉnh phẳng với ống lót và được siết chặt. Lắp lò xo (lò xo đơn hoặc đa lò xo) vào ống lót, đảm bảo chúng được đặt đúng vị trí (theo sơ đồ của nhà sản xuất) để duy trì áp lực đều lên mặt quay.
- Lắp bộ phận quay vào trục: Trượt bộ phận quay vào trục, đảm bảo mặt quay song song với mặt cố định. Sử dụng ống lót lắp phớt để bảo vệ các chi tiết đàn hồi (ví dụ: vòng chữ O trên ống lót) và mặt quay khỏi trầy xước trong quá trình lắp đặt. Nếu trục có rãnh then, hãy căn chỉnh rãnh then trên ống lót với then trục để đảm bảo trục quay đúng.
- Cố định Bộ phận Quay: Khi bộ phận quay đã ở đúng vị trí (thường là dựa vào vai trục hoặc vòng giữ), hãy cố định nó bằng vít định vị hoặc đai ốc khóa. Siết chặt vít định vị theo kiểu chéo, áp dụng mô-men xoắn được nhà sản xuất chỉ định. Tránh siết quá chặt, vì điều này có thể làm biến dạng ống lót hoặc làm hỏng mặt quay.
3.1.4 Lắp đặt tấm đệm và kiểm tra cuối cùng
- Chuẩn bị tấm đệm: Kiểm tra xem tấm đệm có bị hư hỏng không và vệ sinh kỹ lưỡng. Nếu tấm đệm có vòng đệm chữ O hoặc gioăng, hãy thay mới (theo khuyến nghị của nhà sản xuất) và bôi một lớp chất bôi trơn mỏng để đảm bảo độ kín khít.
- Lắp tấm đệm: Đặt tấm đệm lên các bộ phận phớt, đảm bảo nó thẳng hàng với các bu lông vỏ. Lắp bu lông vào và siết chặt bằng tay để giữ tấm đệm cố định.
- Căn chỉnh tấm đệm: Sử dụng đồng hồ so để kiểm tra độ thẳng hàng của tấm đệm với trục. Độ lệch tâm (độ lệch tâm) phải nhỏ hơn 0,05 mm (0,002 inch) tại lỗ tấm đệm. Điều chỉnh bu lông nếu cần để khắc phục tình trạng lệch.
- Siết chặt bu lông tấm đệm: Sử dụng cờ lê lực, siết chặt bu lông tấm đệm theo hình chữ thập đến lực siết quy định của nhà sản xuất. Điều này đảm bảo áp lực đều trên các bề mặt phớt và ngăn ngừa lệch trục. Kiểm tra lại độ lệch tâm sau khi siết chặt để xác nhận độ thẳng hàng.
- Kiểm tra cuối cùng: Kiểm tra trực quan tất cả các bộ phận để đảm bảo chúng được lắp đặt chính xác. Kiểm tra khe hở giữa tấm đệm và vỏ, và đảm bảo bộ phận quay chuyển động tự do cùng với trục (không bị kẹt hoặc ma sát).
3.2 Lắp đặt phớt hộp mực
Phớt hộp mực là các bộ phận được lắp ráp sẵn, bao gồm mặt xoay, mặt cố định, lò xo, vật liệu đàn hồi và tấm đệm. Chúng được thiết kế để đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu rủi ro do lỗi của con người. Quy trình lắp đặt phớt hộp mực như sau:
3.2.1 Kiểm tra trước khi cài đặtPhớt hộp mực
- Kiểm tra cụm hộp mực: Tháo niêm phong hộp mực ra khỏi bao bì và kiểm tra xem có bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển không. Kiểm tra xem mặt niêm phong có bị trầy xước hoặc sứt mẻ không, và đảm bảo tất cả các bộ phận (lò xo, vòng chữ O) còn nguyên vẹn và được đặt đúng vị trí.
- Xác minh khả năng tương thích: Xác nhận rằng phớt hộp mực tương thích với kích thước trục thiết bị, lỗ khoan vỏ và các thông số ứng dụng (nhiệt độ, áp suất, loại chất lỏng) bằng cách đối chiếu số bộ phận của nhà sản xuất với thông số kỹ thuật của thiết bị.
- Vệ sinh phớt hộp mực: Lau phớt hộp mực bằng vải không xơ để loại bỏ bụi bẩn. Không tháo rời cụm hộp mực trừ khi có chỉ định của nhà sản xuất - việc tháo rời có thể làm gián đoạn sự căn chỉnh được thiết lập sẵn của các mặt phớt.
3.2.2 Chuẩn bị trục và vỏ
- Vệ sinh và kiểm tra trục: Thực hiện các bước tương tự như trong Mục 3.1.1 để vệ sinh trục và kiểm tra xem có hư hỏng nào không. Đảm bảo bề mặt trục nhẵn, không có vết xước hoặc gỉ sét.
- Lắp ống lót trục (nếu cần): Một số phớt hộp mực yêu cầu ống lót trục riêng. Nếu có thể, hãy trượt ống lót vào trục, căn chỉnh với rãnh then (nếu có) và cố định bằng vít định vị hoặc đai ốc khóa. Siết chặt phần cứng theo thông số mô-men xoắn của nhà sản xuất.
- Vệ sinh lỗ vỏ: Vệ sinh lỗ vỏ để loại bỏ cặn bẩn hoặc mảnh vụn cũ. Kiểm tra lỗ xem có bị mòn hoặc lệch không—nếu lỗ bị hỏng, hãy sửa chữa hoặc thay thế vỏ trước khi tiếp tục.
3.2.3 Lắp đặt phớt hộp mực
- Vị trí của phớt hộp mực: Căn chỉnh phớt hộp mực với lỗ và trục của vỏ hộp mực. Đảm bảo mặt bích lắp hộp mực được căn chỉnh với các lỗ bu lông của vỏ hộp mực.
- Trượt phớt hộp mực vào đúng vị trí: Cẩn thận trượt phớt hộp mực vào lỗ vỏ hộp, đảm bảo bộ phận quay (gắn vào trục) chuyển động trơn tru. Nếu hộp mực có thiết bị định tâm (ví dụ: chốt dẫn hướng hoặc ống lót), hãy đảm bảo nó khớp với vỏ hộp mực để duy trì sự thẳng hàng.
- Cố định mặt bích hộp mực: Lắp bu lông lắp qua mặt bích hộp mực và vào vỏ hộp mực. Vặn chặt bu lông bằng tay để giữ hộp mực cố định.
- Căn chỉnh phớt hộp mực: Sử dụng đồng hồ so để kiểm tra độ thẳng hàng của phớt hộp mực với trục. Đo độ lệch tâm tại bộ phận quay—độ lệch tâm phải nhỏ hơn 0,05 mm (0,002 inch). Điều chỉnh bu lông lắp nếu cần để khắc phục tình trạng lệch.
- Siết chặt bu lông lắp: Siết chặt bu lông lắp theo hình chữ thập đến lực siết do nhà sản xuất quy định. Thao tác này giúp cố định hộp mực và đảm bảo các mặt phớt được căn chỉnh chính xác.
- Tháo bỏ các phụ kiện hỗ trợ lắp đặt: Nhiều loại phớt hộp mực có kèm theo các phụ kiện hỗ trợ lắp đặt tạm thời (ví dụ: chốt khóa, nắp bảo vệ) để giữ chặt các mặt phớt trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Chỉ tháo bỏ các phụ kiện này sau khi hộp mực đã được lắp chặt hoàn toàn vào vỏ hộp mực—tháo chúng quá sớm có thể làm lệch các mặt phớt.
3.3 Kiểm tra và xác nhận sau khi cài đặt
Sau khi lắp phớt cơ khí, việc kiểm tra phớt là rất quan trọng để đảm bảo nó hoạt động bình thường và không bị rò rỉ. Cần thực hiện các thử nghiệm sau trước khi đưa thiết bị vào vận hành hoàn toàn:
3.3.1 Kiểm tra rò rỉ tĩnh
Kiểm tra rò rỉ tĩnh sẽ kiểm tra rò rỉ khi thiết bị không hoạt động (trục đứng yên). Thực hiện theo các bước sau:
- Tăng áp thiết bị: Đổ đầy thiết bị bằng dung dịch xử lý (hoặc dung dịch thử tương thích, chẳng hạn như nước) và tăng áp đến áp suất vận hành bình thường. Nếu sử dụng dung dịch thử, hãy đảm bảo dung dịch đó tương thích với vật liệu làm kín.
- Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra trực quan khu vực phớt xem có rò rỉ không. Kiểm tra giao diện giữa tấm đệm và vỏ, trục và bộ phận quay, và các mặt phớt. Sử dụng một tờ giấy thấm để kiểm tra các rò rỉ nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được.
- Đánh giá Tỷ lệ Rò rỉ: Tỷ lệ rò rỉ chấp nhận được phụ thuộc vào ứng dụng và tiêu chuẩn ngành. Đối với hầu hết các ứng dụng công nghiệp, tỷ lệ rò rỉ dưới 5 giọt mỗi phút là chấp nhận được. Nếu tỷ lệ rò rỉ vượt quá giới hạn cho phép, hãy tắt thiết bị, giảm áp suất và kiểm tra phớt xem có bị lệch, linh kiện bị hỏng hoặc lắp đặt không đúng cách không.
3.3.2 Kiểm tra rò rỉ động
Kiểm tra rò rỉ động sẽ kiểm tra rò rỉ khi thiết bị đang hoạt động (trục đang quay). Thực hiện theo các bước sau:
- Khởi động thiết bị: Khởi động thiết bị và để thiết bị đạt tốc độ và nhiệt độ hoạt động bình thường. Theo dõi thiết bị để phát hiện tiếng ồn hoặc độ rung bất thường, vì có thể phớt bị lệch hoặc kẹt.
- Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra trực quan khu vực phớt xem có rò rỉ không khi thiết bị đang hoạt động. Kiểm tra bề mặt phớt xem có quá nhiệt không—quá nhiệt có thể cho thấy bôi trơn không đủ hoặc bề mặt phớt bị lệch.
- Kiểm tra áp suất và nhiệt độ: Theo dõi áp suất và nhiệt độ quy trình để đảm bảo chúng nằm trong giới hạn vận hành của phớt. Nếu áp suất hoặc nhiệt độ vượt quá phạm vi quy định, hãy tắt thiết bị và điều chỉnh các thông số quy trình trước khi tiếp tục thử nghiệm.
- Vận hành thiết bị trong thời gian thử nghiệm: Vận hành thiết bị trong thời gian thử nghiệm (thường từ 30 phút đến 2 giờ) để đảm bảo gioăng ổn định. Trong thời gian này, định kỳ kiểm tra rò rỉ, tiếng ồn và nhiệt độ. Nếu không phát hiện rò rỉ và thiết bị hoạt động trơn tru, việc lắp đặt gioăng đã thành công.
3.3.3 Điều chỉnh cuối cùng (Nếu cần)
Nếu phát hiện rò rỉ trong quá trình thử nghiệm, hãy làm theo các bước khắc phục sự cố sau:
- Kiểm tra Mô-men xoắn: Đảm bảo tất cả bu lông (tấm đệm, bộ phận quay, đế cố định) được siết chặt theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Bu lông lỏng có thể gây lệch trục và rò rỉ.
- Kiểm tra độ thẳng hàng: Kiểm tra lại độ thẳng hàng của mặt phớt và tấm đệm bằng đồng hồ so. Nếu có bất kỳ sự không thẳng hàng nào, hãy điều chỉnh bu lông.
- Kiểm tra mặt phớt: Nếu rò rỉ vẫn tiếp diễn, hãy tắt thiết bị, giảm áp suất và tháo phớt để kiểm tra mặt. Nếu mặt phớt bị hư hỏng (trầy xước, sứt mẻ), hãy thay thế bằng mặt phớt mới.
- Kiểm tra chất đàn hồi: Kiểm tra vòng chữ O và miếng đệm xem có bị hư hỏng hoặc lệch không.
Thời gian đăng: 12-09-2025